Giải thích 70+ ký hiệu thang máy trong bản vẽ đơn giản, dễ hiểu

2025/10/15

Bản vẽ chi tiết không chỉ giúp đánh giá mức độ phù hợp với không gian hiện có mà còn hỗ trợ quá trình giám sát, thi công và lắp đặt diễn ra chính xác. Việc hiểu rõ các ký hiệu thang máy trong bản vẽ sẽ giúp bạn nắm được cấu trúc, thiết kế và cơ chế vận hành của thang trong căn nhà. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các ký hiệu thường gặp và các mẹo đọc bản vẽ một cách dễ dàng.

1. Bản vẽ thang máy là gì? 3 thành phần quan trọng của một bản vẽ

Bản vẽ thang máy không chỉ là những nét vẽ trên giấy mà là tài liệu thiết kế quan trọng, giúp kỹ sư và chuyên gia hiểu rõ cấu trúc, kích thước và phương thức lắp đặt thang máy. Nhờ bản vẽ, mọi chi tiết được theo dõi chặt chẽ, đảm bảo thang máy vận hành an toàn và hiệu quả.

Các thành phần chính của bản vẽ thang máy bao gồm:

  • Mặt cắt thang máy: Mặt cắt thể hiện chi tiết cấu trúc của thang máy theo một mặt phẳng cắt, giúp kỹ sư quan sát kết cấu chi tiết và đảm bảo không có rào cản trong quá trình lắp đặt.
  • Kích thước và tỷ lệ: Kích thước và tỷ lệ chính xác sẽ giúp đơn vị thi công dễ hình dung và lắp đặt thang máy nhanh chóng, đảm bảo an toàn. Ví dụ, ký hiệu “1:50” nghĩa là 1 đơn vị trên bản vẽ tương ứng 50 đơn vị ngoài thực tế.
  • Chi tiết kỹ thuật: Chi tiết kỹ thuật bao gồm thông số từng bộ phận, loại vật liệu sử dụng và các yếu tố an toàn. Các chi tiết kỹ thuật được tính toán, chú thích chính xác sẽ giúp gia chủ, đơn vị thi công dễ dàng hình dùng và giám sát công trình.
Bản vẽ thang máy thể hiện đầy đủ mặt cắt, kích thước và chi tiết kỹ thuật, giúp đảm bảo sự chính xác trong lắp đặt
Bản vẽ thang máy thể hiện đầy đủ mặt cắt, kích thước và chi tiết kỹ thuật, giúp đảm bảo sự chính xác trong lắp đặt

2. Cách đọc hiểu ký hiệu thang máy trong bản vẽ

Để hiểu rõ ký hiệu thang máy trong bản vẽ, trước tiên cần phân loại theo loại thang và từng bộ phận được thể hiện. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng:

2.1. Ký hiệu bản vẽ thang máy trục vít

Khi thiết kế và lắp đặt thang máy trục vít, bản vẽ là tài liệu quan trọng giúp thể hiện chi tiết kích thước, cấu trúc và yêu cầu kỹ thuật. Các bản vẽ thường bao gồm: giếng thang máy, cửa thang máy và bảng điều khiển.

1 – Bản vẽ giếng thang máy

Bản vẽ giếng thang thể hiện mặt cắt ngang, mặt cắt dọc, kích thước ô chờ và các thông số kỹ thuật cần thiết để phục vụ quá trình thi công lắp đặt.

Ký hiệu / Chi tiếtÝ nghĩa
A, B, C, D, EĐại diện cho các mặt cắt của giếng thang.
Fixing pointsCác điểm cố định khung giếng thang trên tường hoặc kết cấu bê tông, đảm bảo ổn định và cân bằng trong quá trình vận hành.
Thép/KínhVật liệu cấu tạo vách giếng thang. Thường dùng thép sơn tĩnh điện cho khung chịu lực và kính cường lực 2 lớp.
Power: 3x400V 50 – 60HzYêu cầu nguồn điện 3 pha 400V, tần số 50/60Hz.
Capacity: 400.0 kgTải trọng thiết kế của thang là 400 kg (tương ứng 4 – 5 người).
Approved by builderXác nhận bản vẽ đã được phê duyệt bởi đơn vị sản xuất Kalea Lifts trước khi thi công.
ISO 2768-1 mTiêu chuẩn quốc tế về dung sai cho các kích thước tuyến tính và góc, áp dụng cho quá trình sản xuất và lắp đặt để đảm bảo độ chính xác. Chữ “m” thể hiện cấp dung sai trung bình, nghĩa là trong quá trình tính toán, đơn vị sản xuất và lắp đặt cần đảm bảo sự cân bằng giữa khả năng sản xuất và độ chính xác.

Bản vẽ cửa thang máy của thang máy trục vít
Bản vẽ cửa thang máy của thang máy trục vít

2 – Bản vẽ cửa thang máy

Bản vẽ cửa thang thể hiện chi tiết cạnh cửa, chân cửa, mặt bằng mở cửa, điểm an toàn và tổng thể khung bao cửa. Đây là tài liệu kỹ thuật quan trọng, giúp kỹ sư và đơn vị thi công xác định chính xác kích thước lắp đặt và vị trí các chi tiết cơ khí.

Ký hiệuÝ nghĩa
900, 1000Chiều rộng tổng thể khung cửa (thay đổi tùy model).
2314,5Chiều cao tổng thể của khung cửa.
730, 830Kích thước chiều rộng của phần khung và cửa kính.
85Kích thước chiều rộng của viền cửa
A (1:5)Mặt cắt dọc cửa, tỷ lệ 1:5, thể hiện chi tiết cấu tạo khung, viền và kính.
Ratio 1:20, Ratio 1:30Tỷ lệ bản vẽ so với thực tế, với 1 đơn vị đo trên bản vẽ tương ứng với 20/30 đơn vị đo trong thực tế.
Approved by builderBản vẽ đã được phê duyệt để đưa vào sản xuất.
ISO 2768-1 mTiêu chuẩn quốc tế về dung sai cho các kích thước tuyến tính và góc, áp dụng cho quá trình sản xuất và lắp đặt để đảm bảo độ chính xác. Chữ “m” thể hiện cấp dung sai trung bình, nghĩa là trong quá trình tính toán, đơn vị sản xuất và lắp đặt cần đảm bảo sự cân bằng giữa khả năng sản xuất và độ chính xác.

Bản vẽ cửa thang máy của thang máy trục vít
Bản vẽ cửa thang máy của thang máy trục vít

3 – Bản vẽ bảng điều khiển thang máy

Bản vẽ bảng điều khiển mô tả chi tiết bố cục màn hình cảm ứng, các phím bấm chức năng, đèn báo hiệu và bố trí tay vịn trong cabin. Một số chi tiết bạn cần lưu ý gồm:

Ký hiệuÝ nghĩa
Touchscreen DisplayMàn hình cảm ứng LCD hiển thị tầng hiện tại, hướng di chuyển và các biểu tượng điều khiển (mở cửa, đóng cửa, gọi cứu hộ, bật/tắt đèn).
1, 2, 3, 4Các nút cảm ứng chọn tầng, hiển thị rõ ràng trên giao diện màn hình.
GLà Ground, chỉ tầng thấp nhất mà thang máy có thể đi xuống
BLà Basement, chỉ tầng hầm, là tầng nằm dưới tầng G
Emergency Stop ButtonNút dừng khẩn cấp màu đỏ, được bố trí nổi bật bên cạnh bảng điều khiển, đảm bảo thao tác nhanh trong tình huống cần thiết.
Call & Intercom FunctionTích hợp hệ thống liên lạc nội bộ (Intercom) giúp kết nối với bên ngoài khi có sự cố.

Hình ảnh bảng điều khiển cảm ứng trong các dùng thang máy Kalea
Hình ảnh bảng điều khiển cảm ứng trong các dùng thang máy Kalea

Lưu ý: Riêng dòng thang máy Kalea, do sử dụng công nghệ trục vít nên phòng máy được tích hợp ngay phía sau bảng điều khiển. Vì vậy, dòng thang này không cần bố trí phòng máy riêng trong bản vẽ thiết kế như nhiều loại thang máy thông thường.

Thang máy trục vít Kalea giúp giảm tối đa việc tác động lên công trình và giảm chi phí lắp đặt
Thang máy trục vít Kalea giúp giảm tối đa việc tác động lên công trình và giảm chi phí lắp đặt

2.2. Ký hiệu bản vẽ thang máy cáp kéo

Bản vẽ thang máy cáp kéo thể hiện chi tiết các bộ phận như giếng thang, phòng máy và sơ đồ điện.

1 – Bản vẽ giếng thang máy

Bản vẽ giếng thang mô tả chi tiết kích thước, cấu trúc và các yếu tố kỹ thuật quan trọng.

Ký hiệuÝ nghĩa
NFTầng trên cùng (tầng kỹ thuật hoặc tầng mái).
XFTầng X (ví dụ 1F là tầng 1).
DChiều rộng giếng thang, được đo ở phần dưới cùng.
GKhoảng cách từ mép giếng thang đến vách kính hoặc khung.
KKý hiệu phần cắt hoặc chi tiết mở rộng, dùng để xem kỹ thuật tại một vị trí cụ thể.
pít XĐộ sâu hố pít là X mm (ví dụ pít 120) tính từ mặt sàn thấp nhất đến đáy hố.
Mặt cắt cạnh giếng thangThể hiện chi tiết các bộ phận bên trong như khung thép, vách kính và khoảng không.
VIEW “K”Góc nhìn chi tiết hoặc mặt cắt cụ thể giúp hiểu rõ cấu trúc giếng thang.
Khung giếng thang, vách kínhMô tả cấu trúc giếng thang bằng khung thép, có thể kết hợp vách kính để tăng tính thẩm mỹ và an toàn.
C, AKý hiệu vị trí liên kết hoặc điểm bắt đầu/kết thúc của khung thép, vách kính.
Mũi tên nghiêngBiểu thị hướng mặt cắt hoặc hướng di chuyển của cabin thang máy.

2 – Bản vẽ hố pít thang máy

Bản vẽ hố pít thể hiện đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc của hố pít.

Ký hiệuÝ nghĩa
Bê tông cốt thép hố pítLớp bê tông gia cố dưới đáy hố nhằm mục đích chịu lực và chống thấm.
Ống chờ đấu nốiNơi đặt các ống dây điện, dây cáp chờ sẵn để kết nối hệ thống điều khiển thang máy.
Tủ điều khiển thang máy (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)Kích thước của tủ điều khiển được trình bày theo thứ tự chiều rộng, chiều sâu, chiều cao.
Bê tông cốt thép Mác XYêu cầu sử dụng loại bê tông cốt thép có Mác phù hợp (ví dụ Mác 250)
Bê tông thành hố pít (thép Ø Xmm)Yêu cầu sử dụng thép có đường kính Ø Xmm (ví dụ Ø 220mm) để gia cố thành hố pít.
Mặt cắt A–AThể hiện cấu trúc bên trong của hố pít theo mặt cắt ngang.
Mũi tênThể hiện hướng di chuyển của thang máy hoặc hướng nhìn trong các mặt cắt.

3 – Bản vẽ phòng máy

Bản vẽ phòng máy thể hiện đầy đủ các thông số quan trọng, bao gồm kích thước và vị trí lắp đặt phòng máy. Ngoài ra, bản vẽ còn chỉ rõ vị trí gắn móc treo Palăng, quạt thông gió và lỗ kéo máy.

Ký hiệuÝ nghĩa
X, Y, A, BCác ký hiệu kích thước chiều dài và chiều rộng của phòng máy
WChiều rộng cabin thang máy
BM, AMKý hiệu cho các mặt cắt bổ sung hoặc vị trí thanh giằng
Control PanelTủ điều khiển
Vent, WindowsVị trí lắp đặt cửa sổ hoặc quạt thông gió trong phòng máy
Lighting OutletĐiểm lắp đặt đèn chiếu sáng cho khu vực xung quanh thang máy
Power Receiving BoxHộp nhận điện
By OwnerThiết bị hoặc vị trí do chủ đầu tư cấp và lắp đặt
Mũi tênChỉ hướng di chuyển của cabin thang máy hoặc hướng nhìn trong các mặt cắt
T.AKý hiệu cho các mặt cắt chi tiết hoặc điểm liên kết an toàn
Vent, FanVị trí lắp đặt quạt hoặc hệ thống điều hòa đảm bảo thông gió, nhiệt độ ổn định
Lighting Outlet (trong phòng)Điểm lắp đặt đèn chiếu sáng bên trong, phục vụ bảo trì và sửa chữa

4 – Bản vẽ sơ đồ điện thang máy

Bản vẽ sơ đồ điện thang máy mô tả chi tiết các thiết bị điện, hệ thống bảo vệ và mạch điều khiển dòng điện. Nội dung thường được chia làm hai phần chính là sơ đồ mạch điều khiển và sơ đồ tủ điều khiển.

  • Ký hiệu trong sơ đồ mạch điều khiển:
Ký hiệuÝ nghĩa
CHUYỂN MẠCHBộ chuyển mạch dùng để điều khiển dòng điện tới các thiết bị khác nhau.
RƠLE THỜI GIAN (R1, R2)Relay thời gian điều khiển việc đóng/cắt dòng điện sau khoảng thời gian cài đặt.
CT1, CT2Biến dòng (Current Transformer) dùng để đo dòng điện đi qua thiết bị.
AT1, AT2Aptomat (CB) bảo vệ quá tải hoặc ngắn mạch cho hệ thống.
380VĐiện áp chính cung cấp cho toàn bộ hệ thống thang máy.
Dây pha (L1, L2, L3)Các dây pha mang điện áp 380V.
Dây trung tính (N)Dây không mang điện áp, giúp cân bằng dòng điện.
  • Ký hiệu trong sơ đồ tủ điều khiển:
Ký hiệuÝ nghĩa
ỔN ÁPBộ ổn áp duy trì điện áp ổn định cho thiết bị trong hệ thống.
ĐÈN THAO TÁCĐèn báo hiệu trạng thái hoạt động (bình thường, sự cố, quá tải).
KH1, KH2Công tắc hành trình (Limit Switch) kiểm soát vị trí cabin.
MOTORĐộng cơ thang máy (kéo cáp hoặc thủy lực tùy loại).
CẦU CHÌ ĐÓNG NGẮNThiết bị bảo vệ, tự động ngắt khi quá tải hoặc chập điện.
Cầu dao (CB)Ngắt bảo vệ từng phần hệ thống khi quá tải/ngắn mạch.
MCP (Motor Control Panel)Bảng điều khiển động cơ, bao gồm bảo vệ và điều khiển tốc độ.
Bộ điều khiển tín hiệuĐiều khiển tín hiệu lên/xuống, mở cửa, dừng tầng.

3. 4 lưu ý khi đọc bản vẽ thang máy

Khi đọc bản vẽ thang máy, bạn cần nắm rõ một số nguyên tắc cơ bản để hiểu được tổng thể thiết kế và mối liên hệ giữa các bộ phận. Dưới đây là 4 lưu ý quan trọng:

  • Các ký hiệu trên bản vẽ có quy ước chung: Tất cả bản vẽ kỹ thuật đều sử dụng các ký hiệu chuẩn để truyền tải thông tin chi tiết về vật liệu, vị trí lắp đặt và các bộ phận.
  • Đọc bản vẽ theo thứ tự hợp lý: Để tránh nhầm lẫn khi tiếp cận bản vẽ lần đầu, nên đọc theo trình tự: bản vẽ mặt bằng phối cảnh tổng thể từng tầng, bản vẽ mặt cắt hai cạnh khu vực thang máy, bản vẽ chi tiết giếng thang, và cuối cùng là bản vẽ tổng thể thang máy.
  • Chú ý đến tỷ lệ bản vẽ: Bản vẽ thang máy có nhiều tỷ lệ phổ biến như 1:5, 1:10, 1:50, 1:100, 1:200,… Các tỷ lệ này thể hiện mối quan hệ giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực tế.
  • Chấp nhận sai số nhỏ khi thi công thực tế: Kích thước trên bản vẽ đã đảm bảo độ chính xác tối đa, nhưng trong quá trình triển khai thực tế, đơn vị thi công vẫn sẽ nhận thấy một vài sai số nhỏ. Các kỹ thuật viên cần xử lý linh hoạt để lắp đặt chính xác, tối ưu không gian và giảm chi phí, đồng thời đảm bảo vận hành thang máy an toàn.
Khi đọc bản vẽ thang máy, cần nắm rõ ký hiệu, thứ tự đọc, tỷ lệ và chấp nhận sai số nhỏ để lắp đặt chính xác
Khi đọc bản vẽ thang máy, cần nắm rõ ký hiệu, thứ tự đọc, tỷ lệ và chấp nhận sai số nhỏ để lắp đặt chính xác

4. 3 mẹo đọc ký hiệu thang máy trong bản vẽ nhanh chóng

Để đọc nhanh và hiểu đúng các ký hiệu trên bản vẽ thang máy, bạn có thể áp dụng 3 mẹo hữu ích sau:

  • Đọc chú thích và bảng legend: Bảng chú thích (legend) đã cung cấp thông tin chi tiết về các ký hiệu, đường nét và các yếu tố trên bản vẽ để người dùng có thể đọc hiểu bản vẽ tốt hơn.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn chuyên ngành: Các tài liệu kỹ thuật về thang máy sẽ trang bị cho bạn kiến thức nền tảng, bao gồm thuật ngữ chuyên ngành, quy định thiết kế, lắp đặt và vận hành, để phục vụ cho quá trình đọc hiểu bản vẽ.
  • Tra cứu trực tuyến hoặc hỏi ý kiến chuyên gia: Khi gặp khó khăn trong quá trình đọc bản vẽ, bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các trang web chuyên ngành hoặc tham khảo ý kiến từ các kỹ sư, chuyên gia thang máy. Trong trường hợp cần tư vấn nhanh chóng, chi tiết về thang máy gia đình, hãy liên hệ Kalea – đơn vị uy tín, sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn lựa chọn giải pháp phù hợp.
Hỏi ý kiến chuyên gia là mẹo hữu ích giúp bạn giải mã nhanh và chính xác các ký hiệu thang máy
Hỏi ý kiến chuyên gia là mẹo hữu ích giúp bạn giải mã nhanh và chính xác các ký hiệu thang máy

5. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Ký hiệu có thống nhất giữa các hãng không?

Không hoàn toàn. Mặc dù các quy ước cơ bản tương tự nhau, nhưng chi tiết ký hiệu hoặc cách viết tắt có thể khác nhau tùy theo hãng sản xuất hoặc tiêu chuẩn thiết kế. Do đó, bạn cần đối chiếu theo bộ bản vẽ đã được phê duyệt chính thức.

Câu hỏi 2: Bản vẽ thang trục vít có phòng máy/hố pít không?

Thông thường, thang máy trục vít không cần phòng máy và chỉ yêu cầu hố pít nông (tùy cấu hình) nên bản vẽ thang máy trục vít cũng thường bỏ qua phòng máy và hố pít. Tuy nhiên, bạn vẫn nên kiểm tra chi tiết trong bản vẽ kỹ thuật.

Câu hỏi 3: Khi kích thước thực tế lệch bản vẽ thì xử lý sao?

Khi phát hiện sai lệch kích thước, cần báo ngay cho kỹ sư thiết kế để họ phát hành bản vẽ điều chỉnh (bản revision) trước khi thi công tiếp. Tuyệt đối không được tự ý thay đổi thông số tại hiện trường.

Mỗi ký hiệu đều mang ý nghĩa kỹ thuật cụ thể, góp phần phản ánh chính xác vị trí, kích thước và cấu tạo của hệ thống thang. Việc nắm vững ký hiệu thang máy trong bản vẽ sẽ giúp gia chủ và đơn vị thi công đọc hiểu nhanh chóng, hạn chế sai sót và đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra thuận lợi. Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt thang máy cho gia đình hoặc doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Kalea để nhận được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

Mọi thắc mắc và nhu cầu tìm hiểu thêm vui lòng liên hệ:

Kalea Lifts Việt Nam – Công ty chính hãng trực thuộc tập đoàn Cibes Lift Thụy Điển

  • Hotline miễn phí: 1800 555 502.
  • Website: https://kalealifts.com.vn.
  • Showroom Hà Nội: P.203, Tòa HITC 239 Xuân Thủy, P.Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Showroom TP.Hồ Chí Minh: Số 86 đường B2 Khu nhà phố Saritown, KĐT SaLa, P. An Khánh, Tp. Hồ Chí Minh.
  • Showroom Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, P.Lê Chân, Hải Phòng.
  • Showroom Đà Nẵng: Số 438 đường 2/9, P. Hải Châu, Đà Nẵng.

TÌM HIỂU THÊM VỀ THANG MÁY GIA ĐÌNH KALEA

Nếu Quý khách còn nhiều băn khoăn về lựa chọn, lắp đặt thang máy gia đình, hãy liên hệ với Thang máy Kalea Việt Nam để được tư vấn chi tiết:

Kalea Lifts Việt Nam - Công ty chính hãng trực thuộc tập đoàn Cibes Lift Thụy Điển

Hotline: 1800 555 502 hoặc 0911.454.238

Website: https://kalealifts.com.vn.

Địa chỉ showroom và văn phòng:

- Showroom Hà Nội: P.203, Tòa HITC 239 Xuân Thủy, P.Cầu Giấy, Hà Nội.

- Showroom TP.Hồ Chí Minh: Số 86 đường B2 Khu nhà phố Saritown, KĐT SaLa, P. An Khánh, Tp. Hồ Chí Minh.

- Showroom Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, P.Lê Chân, Hải Phòng.

- Showroom Đà Nẵng: Số 438 đường 2/9, P. Hải Châu, Đà Nẵng.