Báo giá thang máy gia đình 2025 | 9 yếu tố ảnh hưởng đến giá


Bạn đang thắc mắc về giá thang máy đình khi tìm đơn vị lắp đặt thang máy cho ngôi nhà của mình? Làm sao để biết được mức giá nào là hợp lý? Các chi phí đi kèm khi lắp đặt thang máy gia đình bao gồm những gì? Tìm hiểu ngay trong bài viết này của Kalea!
1. Cập nhật bảng giá thang máy gia đình mới nhất (07/2025)
Giá thang máy gia đình hiện nay dao động từ 300 triệu đến 2 tỷ, tuỳ vào loại thang máy là liên doanh hay nhập khẩu, cụ thể:
1.1. Bảng giá thang máy gia đình liên doanh
Thang máy gia đình liên doanh là loại thang máy chỉ có một số bộ phận, linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài, còn lại sẽ được gia công sản xuất và lắp ráp trong nước. Ưu điểm của thang máy này là giá thành phải chăng, phù hợp với khả năng tài chính của hầu hết gia đình. Tuy nhiên, dòng thang máy này thường không có ưu điểm về thiết kế, độ an toàn, độ bền và khả năng tối ưu diện tích.
Hiện nay, giá thang máy gia đình liên doanh giao động từ 300 triệu đến 800 triệu, tuỳ thuộc vào tải trọng, cụ thể:
Tải trọng | Số tầng tối đa | Giá tham khảo |
200kg | 6 tầng | Từ 300.000.000 VNĐ |
300kg | 6 tầng | Từ 400.000.000 VNĐ – 500.000.000 VNĐ |
400 – 500kg | 6 tầng | Từ 600.000.000 VNĐ – 700.000.000 VNĐ |
500kg trở lên | 6 tầng | Từ 700.000.000 VNĐ – 800.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Đơn giá thang máy gia đình liên doanh trên được cập nhật 01/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế có thể thay đổi tuỳ thời điểm.
- Thang máy gia đình liên doanh thường không có ưu điểm về thiết kế, độ an toàn, độ bền và khả năng tối ưu diện tích và Loại thang máy này thường có giá thành thấp hơn bởi vì:
- Chất lượng chưa được đảm bảo, các linh kiện một phần được sản xuất trong nước
- Thiết kế còn hạn chế
- Không nhiều mẫu mã
- Hạn chế về tính năng an toàn
1.2. Bảng giá thang máy gia đình nhập khẩu
Thang máy gia đình nhập khẩu nguyên chiếc từ các nhà sản xuất quốc tế mang đến chất lượng đáng tin cậy cho người tiêu dùng. Hiện nay, giá thang máy gia đình nhập khẩu dao động từ 1 tỷ đến 2 tỷ – cao hơn 30-50% so với thang máy liên doanh, cụ thể:
Tải trọng | Số tầng tối đa | Giá tham khảo |
300kg | 6 tầng | Từ 1.000.000.000 VNĐ – 1.300.000.000 VNĐ |
400 – 500kg | 6 tầng | Từ 1.500.000.000 VNĐ – 1.700.000.000 VNĐ |
500kg trở lên | 6 tầng | Từ 1.700.000.000 VNĐ – 2.000.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Đơn giá thang máy gia đình nhập khẩu trên được cập nhật 01/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế có thể thay đổi tuỳ thời điểm.
- Kalea Lifts Việt Nam chỉ cung cấp các dòng thang máy nhập khẩu.
- Sự khác biệt về giá cả giữa 2 dòng thang máy này xuất phát từ việc thang máy liên doanh chỉ đạt được 70-80% tiêu chuẩn về kỹ thuật, thiết kế và công nghệ so với các sản phẩm nhập khẩu hoàn chỉnh. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình chế tạo và chất lượng tổng thể của sản phẩm.
Tùy theo các tiêu chí khác nhau, giá thang máy dành cho gia đình sẽ có sự khác biệt
2. Chi phí lắp đặt và sử dụng thang máy gia đình
Việc lắp đặt thang máy hoàn chỉnh bao gồm nhiều khoản chi phí bên cạnh giá mua thiết bị chính. Các chi phí phát sinh gồm: thi công hố thang, ốp vách, lắp đặt và hoàn thiện hệ thống, phụ kiện đi kèm, cùng dịch vụ bảo hành và bảo dưỡng. Tổng mức đầu tư sẽ dao động tùy thuộc vào loại thang máy được chọn, thương hiệu sản xuất và nhà thầu thực hiện dự án.
2.1. Chi phí phát sinh trong quá trình lắp đặt
Trong quá trình lắp đặt, gia chủ cũng cân nhắc 1 khoản phát sinh từ 40 đến 105 triệu đồng cho 3 hạng mục là xây hố thang, đấu lại nguồn điện và lắp đặt phụ kiện, cụ thể như sau:
*Đây là chi phí tham khảo dành cho dòng thang cáp kéo truyền thống, không đại diện cho sản phẩm mà Kalea cung cấp. Để biết thêm thông tin chi tiết về thang máy gia đình Kalea, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể.
STT | Hạng mục | Mô tả | Chi phí dự kiến |
1 | Chi phí xây hố thang | Hố thang máy là phần giếng thang ở phía dưới của mặt sàn tầng dừng thấp nhất. Công trình xây hố thang bằng bê tông có mức giá rẻ hơn so với hố thang khung thép hoặc nhôm định hình. Hoặc lắp đặt dòng thang máy không cần đáo hố pít để tiết kiệm chi phí. | 20.000.000 VNĐ – 70.000.000 VNĐ |
2 | Chi phí đấu lại nguồn điện | Nguồn điện 3 pha thường được sử dụng cho thang máy bởi tính ổn định hoạt động. Chi phí đấu lại nguồn điện 3 pha cho thang máy bao gồm chi phí vật tư, chi phí nhân công và các loại thuế phí theo quy định của Nhà nước. | 15.000.000 VNĐ – 20.000.000 VNĐ |
3 | Chi phí lắp đặt thêm phụ kiện | Nội thất thang máy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ và thể hiện phong cách riêng của từng gia đình. Chi phí cho hạng mục này có thể thay đổi linh hoạt dựa trên nhu cầu lựa chọn và mức giá từ các nhà cung cấp khác nhau. | 5.000.000 VNĐ – 10.000.000 VNĐ |
4 | Chi phí ốp vách bao quanh thang máy | Vách thang máy là phần bao quanh cabin/sàn thang máy, tạo thành không gian an toàn và kín đáo cho người sử dụng. Được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như kính, thép, nhôm, gỗ, vách thang máy không chỉ có vai trò bảo vệ, cách âm mà còn là yếu tố quyết định tính thẩm mỹ của thang. | 350.000VNĐ – 1.500.000 VNĐ |
Trong quá trình lắp đặt thang máy gia đình, gia chủ cũng cần lưu ý khoản phí xây hố thang và đấu lại nguồn điện
2.2. Chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng
Trong quá trình sử dụng thang máy gia đình có thể phát sinh thêm các khoản chi phí từ 15 đến 32 triệu đồng như sau:
*Đây là chi phí tham khảo dành cho dòng thang cáp kéo truyền thống, không đại diện cho sản phẩm mà Kalea cung cấp. Để biết thêm thông tin chi tiết về thang máy gia đình Kalea, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể.
STT | Hạng mục | Mô tả | Chi phí dự kiến |
1 | Chi phí điện | Công suất tiêu thụ điện trung bình với dòng thang có tải trọng 350kg, 450kg, 750kg, 1000kg lần lượt là 2,2 – 3,7kW; 3 – 5,5kW, 4,3 – 7,5kW và 11kW Thang máy liên doanh có mức tiêu thụ điện lớn hơn hẳn thang máy nhập khẩu | 300.000 – 400.000 VNĐ/tháng |
2 | Chi phí thay thế, sửa chữa | Tùy vào đơn vị cung cấp, thương hiệu thang máy mà người dùng nhận được ưu đãi bảo hành trong 12 – 60 tháng. Trong thời gian này, linh kiện được thay thế miễn phí nếu lỗi đến từ phía nhà sản xuất. Nếu lỗi từ phía người tiêu dùng, chi phí sửa chữa, thay thế cao hay thấp tùy vào giá trị linh kiện và phân loại dòng máy liên doanh hay nhập khẩu. | 15.000.000 VNĐ – 20.000.000 VNĐ |
3 | Chi phí bảo dưỡng | Tùy vào từng hãng thang máy thì chi phí, cách tính thời gian bảo dưỡng khác nhau (thường thì tính theo tháng, quý hoặc năm) | 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/năm |
Chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng
>>> Thiết bị sẽ kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa nếu bạn nắm rõ Hướng dẫn 7 cách sử dụng thang máy gia đình An toàn, Tiết kiệm.
3. 9 yếu tố ảnh hưởng đến giá của thang máy gia đình
Như đã đề cập ở trên, giá của thang máy gia đình giao động từ 300 triệu đến 2 tỷ, nhưng thực tế có thể thay đổi dựa theo các yếu tố sau:
- Loại thang máy: Mỗi dòng thang máy sẽ có mức giá chênh lệch khác nhau, thang máy thuỷ lực, thang máy kéo cáp hay thang máy không phòng máy sẽ có mức chênh lệch về giá đáng kể.
- Tải trọng: Loại 350kg – 450kg là phổ biến cho mọi gia đình, nhưng tải trọng càng lớn thì giá thành sẽ tăng cao hơn.
- Thiết kế: Các thiết kế đặc biệt (như hố pit/OH thấp) có thể đắt hơn do sử dụng cấu hình phức tạp.
- Vị trí công trình: Khoảng cách vận chuyển và độ phức tạp khi thi công lắp đặt thang máy cũng ảnh hưởng đến giá thành. Giá thường được báo cho khu vực Hà Nội, các tỉnh thành khác có thể có chi phí phụ cao hơn.
- Số điểm dừng (số tầng phục vụ): Ảnh hưởng trực tiếp đến giá thang máy. Thêm hoặc giảm một điểm dừng sẽ làm thay đổi giá. Việc tăng 1 điểm dừng có thể cộng thêm 15.000.000 VNĐ.
- Xuất xứ và thương hiệu: Thang máy nhập khẩu nguyên chiếc từ các thương hiệu nổi tiếng (Nhật Bản, Đức, Thụy Điển, Italia) thường có giá cao hơn đáng kể so với thang máy liên doanh (linh kiện nhập khẩu, cabin sản xuất trong nước) hoặc thang máy nội địa. Các hãng hàng đầu từ Thụy Điển và Châu Âu được đánh giá cao về chất lượng và thẩm mỹ.
- Vật liệu làm vách thang và nội/ngoại thất: Vách cabin làm bằng Inox 304 là phổ biến. Sử dụng kính cường lực hoặc inox hoa văn có tính thẩm mỹ cao hơn sẽ làm giá thang máy tăng lên. Chi phí ốp kính cường lực dao động từ 800.000 VNĐ/m2 (kính trắng) đến 1.000.000 VNĐ/m2 trở lên (kính màu).
- Dòng điện máy: Thang máy sử dụng dòng điện 1 pha thường có giá cao hơn so với dòng điện 3 pha.
- Các thiết bị được trang bị thêm: Các hệ thống như nhận dạng vân tay, quét thẻ từ, màn hình hiển thị hoặc các linh kiện cao cấp từ các hãng như Fuji Nhật Bản, Montanari, Ziehl Abegg sẽ làm thay đổi giá thang máy.
4. So sánh giá thang máy gia đình của 1 số hãng nổi bật trên thị trường
Trên thị trường hiện tại có khá nhiều hãng cung cấp thang máy gia đình, dưới đây là bảng so sánh giá của các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường:
Hãng | Thông tin hãng | Giá |
Thang máy Huy Hoàng | Huy Hoàng chuyên cung cấp các dòng thang máy gia đình cao cấp, được nhập khẩu từ Mỹ và Châu Âu với các thương hiệu nổi tiếng thế giới như Kleemann, BLT,… | 280 triệu đồng – 1,5 tỷ đồng |
Thang máy Phương Đông | Thang máy Phương Đông sau 15 năm hoạt động đã trở thành một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong ngành sản xuất và lắp đặt thang máy, là đại diện phân phối thang máy thương hiệu FUJI tại Việt Nam. | 290 triệu đồng – 1 tỷ đồng |
Thang máy TPEC | Thang máy TPEC là sản phẩm của Công ty TNHH TPEC Việt Nam, chuyên cung cấp, lắp đặt, bảo trì các loại thang máy, đặc biệt là thang máy gia đình và thang máy kính. | 255 triệu đồng- 1,5 tỷ đồng |
Thang máy Kalea Lift | Thang máy Kalea là thương hiệu thang máy gia đình nhập khẩu đến từ Thụy Điển, với hơn 120 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thang máy. Kalea nổi bật với các dòng thang máy sử dụng công nghệ trục vít, không phòng máy, không hố pít hoặc hố pít rất nông, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, đặc biệt phù hợp với các công trình nhà ở. Thang máy của Kalea nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy sản xuất chính hãng. | 900 triệu đồng – 2 tỷ đồng |
5. 5 mẫu thang máy gia đình giá tốt, chất lượng cao từ Kalea
Kalea là thương hiệu thang máy đến từ Thuỵ Điển với kinh nghiệm hơn 125 năm với các dòng thang máy chất lượng cao, với tính an toàn tuyệt đối cho gia đình sử dụng. Dưới đây là 5 mẫu thang máy gia đình giá tốt từ Kalea, bạn có thể tham khảo:
5.1. Thang máy Kalea X30 Premium
Kalea X30 Premium là một dòng thang máy gia đình của Kalea, được thiết kế theo phong cách hiện đại, mang đến sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng. Điểm nổi bật của X30 Premium là thiết kế tinh tế, phù hợp với nhiều không gian kiến trúc, cùng với các tính năng an toàn như khóa trẻ em, giúp đảm bảo an toàn cho cả gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ.
Kalea X30 Premium là một dòng thang máy gia đình của Kalea, được thiết kế theo phong cách hiện đại
5.2. Thang máy Kalea X80 Limited
Kalea X80 Limted là một mẫu thang máy gia đình của Kalea, nổi bật với thiết kế hiện đại, tích hợp nhiều tính năng an toàn và phù hợp lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời. X80 Limited có thể tùy chọn 3 hướng mở cửa, với vách kính cường lực hoặc vách thép, và có thể lắp đặt được tối đa 6 điểm dừng.
Kalea X80 Limited là một mẫu thang máy gia đình cao cấp của Kalea
5.3. Thang máy Kalea X50 Limited
Kalea X50 Limited là dòng thang máy gia đình cao cấp nhất thuộc thương hiệu Kalea, nổi bật với thiết kế sang trọng, tích hợp nhiều tính năng hiện đại và khả năng tùy biến cao, đặc biệt không cần hố pít.
Kalea X50 Limited là dòng thang máy gia đình cao cấp nhất thuộc thương hiệu Kalea Lifts
5.4. Thang máy Antera Z90
Thang máy Antera Z90 là một dòng thang máy gia đình cao cấp, thuộc thương hiệu Kalea, nổi bật với thiết kế sang trọng, hiện đại và nhiều tính năng tiện nghi. Antera Z90 không cần đào hố pít hoặc chỉ cần độ sâu 100mm, không yêu cầu phòng máy, chiều cao tầng trên cùng chỉ cần 2500mm, mang đến sự linh hoạt trong lắp đặt.
Thang máy Antera Z90 là một dòng thang máy gia đình cao cấp, thuộc thương hiệu Kalea
Cùng tham khảo trải nghiệm thực tế của Bác Lan Anh – chủ nhà tại KĐT Vinhomes Riverside, Long Biên, Hà Nội sau thời gian lắp đặt thang máy gia đình cho ngôi nhà của mình nhé!
Hy vọng qua bảng giá thang máy gia đình mới cập nhật 07/2025, gia chủ đã biết được thang máy gia đình bao nhiêu đồng thời nắm được các chi phí phát sinh trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Nếu muốn tư vấn chi tiết hơn về các dòng sản phẩm thang máy gia đình giá bán ra sao, hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi:
- Hotline: 1800555502 – 0911454238
- Showroom:
- Văn phòng tại Hà Nội: P.203, Tầng 2, Tòa nhà HITC 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Văn phòng khu vực miền Nam: Số 86 đường B2, Khu nhà phố Saritown, Khu đô thị SaLa, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Tp. Thủ Đức.
- Văn phòng thành phố Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng.
- Văn phòng Đà Nẵng: Số 438 đường 2/9, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
TÌM HIỂU THÊM VỀ THANG MÁY GIA ĐÌNH KALEA
Nếu Quý khách còn nhiều băn khoăn về lựa chọn, lắp đặt thang máy gia đình, hãy liên hệ với các chuyên gia tại Thang máy Kalea Việt Nam để được tư vấn chi tiết:
Hotline: 1800.555.502 hoặc 0911.454.238
Email: kalea_vietnam@kalealifts.com
Địa chỉ showroom và văn phòng:
- Tp. Hà Nội: P.203, Tầng 2, Tòa nhà HITC 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
- Tp. Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng.
- Tp. Đà Nẵng : Số 438 đường 2/9, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
- Tp. Hồ Chí Minh: Số 86 đường B2, Khu nhà phố Saritown, Khu đô thị SaLa, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Tp. Thủ Đức