[GIẢI ĐÁP] Thang máy gia đình là gì? Báo giá và tư vấn lắp đặt
Thang máy gia đình không chỉ là một giải pháp di chuyển thuận tiện mà còn là sản phẩm nội thất góp phần nâng cao giá trị cho ngôi nhà. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc thang máy gia đình là gì và những lưu ý quan trọng trước khi quyết định lắp đặt.
1. Thang máy gia đình là gì?
Thang máy gia đình là loại thang máy được thiết kế riêng cho các công trình dân dụng, nhằm phục vụ nhu cầu di chuyển lên xuống giữa các tầng trong ngôi nhà. Thiết bị này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các thành viên, nâng cao tính tiện nghi cho không gian nhà ở.
So với những loại thang máy ở khu vực công cộng, thang máy gia đình thường có kích thước nhỏ hơn, linh hoạt hơn và dễ dàng tích hợp vào không gian sống. Bên cạnh đó, thang máy gia đình chú trọng đến tính thẩm mỹ và tiện nghi. Với nhiều lựa chọn về màu sắc và vật liệu, thiết bị này tạo ra sự hài hòa với nội thất và phong cách tổng thể của ngôi nhà.
Dưới đây là một số ưu điểm và tính năng đặc biệt mà thang máy gia đình sở hữu:
- Tăng giá trị thẩm mỹ và bất động sản: Thang máy gia đình là không chỉ là thiết bị hỗ trợ di chuyển mà còn là sản phẩm nội thất cao cấp nâng tầm không gian sống. Vì vậy, thiết bị này có khả năng làm tăng giá trị bất động sản của ngôi nhà.
- Di chuyển nhanh chóng giữa các tầng: Tốc độ di chuyển của thang máy gia đình phổ biến hiện nay là khoảng 0,15 – 9m/s, trong đó tốc độ 0.15m/s là tốc độ di chuyển an toàn chuẩn Châu Âu – Tiêu chuẩn cao nhất về thang máy gia đình hiện nay. Nhờ có thang máy gia đình mà việc di chuyển giữa các tầng, đặc biệt là khi gia chủ cần mang vác theo vật dụng nặng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
- Tối ưu hóa diện tích sử dụng: Thang máy có nhiều kích cỡ đa dạng, giúp bạn có thể bố trí linh hoạt ở nhiều khu vực khác nhau. Bên cạnh đó, những loại thang máy gia đình có kích thước sàn thang nhỏ còn có thể tận dụng được những không gian “chết” như giếng trời, góc nhà,…
2. Các loại thang máy gia đình phổ biến
Thang máy được chia thành nhiều loại, căn cứ vào ba yếu tố chính là xuất xứ, công nghệ và cấu tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại thang máy gia đình phổ biến:
2.1. Phân loại theo xuất xứ
Dựa vào xuất xứ, thang máy gia đình được chia thành 2 loại chính là thang máy liên doanh và thang máy nhập khẩu. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để đưa ra lựa chọn phù hợp:
Thang máy gia đình liên doanh | Thang máy gia đình nhập khẩu | |
Định nghĩa | Thang máy được sản xuất với sự kết hợp giữa công nghệ trong nước và linh kiện nhập khẩu. | Thang máy được sản xuất tại nước ngoài và nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam. |
Ưu điểm | – Chất lượng linh kiện tốt hơn do có nguồn gốc nhập khẩu. – Giá cả hợp lý hơn so với thang máy nhập khẩu. | – Áp dụng nhiều công nghệ hiện đại. – Đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tốt. |
Nhược điểm | – Một số linh kiện có thể vẫn phải nhập khẩu, làm tăng chi phí. – Chất lượng phụ thuộc vào quy trình lắp ráp trong nước. | – Chi phí cao hơn do vận chuyển và thuế nhập khẩu. |
Có thể thấy, thang máy liên doanh có giá thành phải chăng, phù hợp với đại đa số nhu cầu sử dụng thang máy của gia đình Việt. Với những gia đình có kinh tế tốt và có yêu cầu cao về thẩm mỹ, sự an toàn và mong muốn trải nghiệm các tính năng hiện đại thì thang máy gia đình nhập khẩu là sự lựa chọn hoàn hảo.
2.2. Phân loại theo công nghệ truyền động
Dựa trên công nghệ truyền động, thang máy được chia thành 4 loại chính bao gồm cáp kéo, thủy lực, trục vít và chân không. Mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng như sau:
2.2.1. Thang máy thủy lực
Dưới đây là bảng tổng hợp nguyên lý hoạt động và đặc điểm của loại thang máy này:
Nguyên lý học động | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sử dụng áp lực được tạo ra từ chất lỏng để di chuyển cabin. Khi chất lỏng được bơm vào xi lanh, cabin sẽ được nâng lên. | – Không cần xây dựng phòng máy riêng, độ sâu hố pit chỉ khoảng 10 – 15cm. – Hoạt động êm ái tạo tiếng ồn chỉ khoảng 40 – 48dB. – Khi di chuyển xuống, thang máy gần như không tiêu hao điện năng. | Hầu hết thang máy thủy lực tại Việt Nam vẫn phải nhập khẩu nên giá thành và chi phí bảo dưỡng cao. |
2.2.2. Thang máy cáp kéo
Dưới đây là bảng tổng hợp nguyên lý hoạt động và đặc điểm của loại thang máy này:
Nguyên lý học động | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sử dụng cáp thép để kéo cabin lên và hạ xuống. Hệ thống này bao gồm một động cơ điện, pully và cáp. | – Chi phí thi công và bảo dưỡng thấp. – Tốc độ di chuyển nhanh với tải trọng lớn. – Phù hợp cho tòa nhà có từ 4 tầng trở lên. | – Cần xây dựng giếng thang lớn, chiếm nhiều diện tích – Yêu cầu xây dựng phòng máy |
2.2.3. Thang máy trục vít
Dưới đây là bảng tổng hợp nguyên lý hoạt động và đặc điểm của loại thang máy này:
Nguyên lý học động | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sử dụng một trục vít kết hợp với dây curoa để di chuyển cabin. Khi trục vít quay, nó sẽ kéo hoặc đẩy cabin lên hoặc xuống. | – Tải trọng cao, tối đa có thể lên tới 600kg ~ 7 người. – Không cần đào hố pit hoặc chỉ cần âm xuống rất nhỏ, khoảng 6cm. – Không cần phòng máy. | – Giá thành cao, từ 1-2 tỷ đồng – Hoạt động của trục vít gây ra tiếng ồn lớn. |
2.2.4. Thang máy chân không
Dưới đây là bảng tổng hợp nguyên lý hoạt động và đặc điểm của loại thang máy này:
Nguyên lý học động | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sử dụng sự chênh lệch áp suất giữa phần trên và dưới cabin thang máy. Bằng cách hút không khí ra khỏi phòng điều áp trên cabin, thang máy sẽ đưa hành khách lên phía trên với tốc độ ổn định. | – Không cần xây dựng hố pit, phòng máy. – Hệ thống an toàn tác động ngay khi có sự cố, khi mất điện sẽ tự động dừng ở tầng gần nhất | – Chỉ chịu tải từ 140 – 280kg, phù hợp cho 2 – 4 người, không phù hợp lắp đặt ở các công trình lớn hoặc cao tầng – Tốc độ di chuyển khá chậm, chỉ đạt khoảng 15cm/s |
2.3. Phân loại theo cấu tạo phòng máy
Căn cứ vào cấu tạo phòng máy, thang máy gia đình gồm hai loại là thang máy có phòng máy và thang máy không phòng máy. Dưới đây là thông tin so sánh chi tiết của hai phân loại thiết bị này:
Thang máy có phòng máy | Thang máy không có phòng máy | |
Định nghĩa | Là loại thang máy có động cơ và các thiết bị điều khiển được đặt trong một không gian riêng biệt, thường ở phía trên hoặc bên cạnh hố thang. Phòng máy này chứa các thành phần như động cơ kéo, bộ điều khiển và các thiết bị an toàn. | Là loại thang máy không có buồng máy riêng, các thiết bị được tích hợp trong cấu trúc của thang. |
Ưu điểm | – Hiệu suất hoạt động tốt hơn nhờ vào động cơ mạnh mẽ. – Dễ bảo dưỡng do có không gian riêng. – Chi phí lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng hợp lý. | – Tiết kiệm diện tích do không cần phòng máy. – Thiết kế hiện đại, phù hợp với những ngôi nhà có diện tích nhỏ hẹp. – Động cơ hoạt động êm ái, không gây hại cho môi trường. |
Nhược điểm | – Cần không gian riêng cho phòng máy, gây tốn nhiều diện tích – Tuổi thọ thấp – Khi động cơ hoạt động, thiết bị có thể gây tiếng ồn lớn | – Giá bán cao |
Thang máy gia đình có phòng máy thường có hiệu suất cao và khả năng nâng tải lớn, tuy nhiên lại cần nhiều diện tích xây dựng. Vì vậy, loại thang máy này phù hợp nhất với những tòa nhà lớn, cao từ 4 tầng trở lên hoặc những công trình thương mại. Trái lại, thang máy không phòng máy không cần xây phòng máy riêng nên có khả năng tiết kiệm không gian tốt, phù hợp với những gia đình muốn tối ưu diện tích sử dụng.
3. Báo giá thang máy gia đình
Mức giá của thang máy trên thị trường hiện nay vô cùng đa dạng, dao động từ 400 triệu đồng đến hơn 1 tỷ đồng. Giá bán của thiết bị này thường có ảnh hưởng lớn từ xuất xứ, cụ thể:
3.1. Thang máy gia đình liên doanh
Các sản phẩm thang máy gia đình liên doanh có mức giá dao động từ 400 – 800 triệu đồng tùy thuộc vào số tầng, thương hiệu, tải trọng thang máy,… Dưới đây là bảng giá chi tiết:
Tải trọng | Số tầng tối đa | Số hành khách tối đa | Giá thành |
300kg | 10 tầng | 2 – 4 người | 400 – 500 triệu đồng |
400 – 500kg | 10 tầng | 5 – 7 người | 500 – 600 triệu đồng |
500kg trở lên | 10 tầng | Trên 6 người | 600 – 800 triệu đồng |
3.2. Thang máy gia đình nhập khẩu
So với thang máy liên doanh, giá thang máy gia đình nhập khẩu thường cao hơn khoảng 30 – 50%. Nguyên nhân là do thang máy sử dụng các chất liệu cao cấp, công nghệ hiện đại để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Ngoài ra, do chi phí vận chuyển nguyên chiếc cao, các loại thuế quan khi đưa sản phẩm về Việt Nam cao nên giá loại thang máy này cũng đắt hơn. Bạn có thể tham khảo bảng giá cụ thể dưới đây để cân nhắc lắp đặt:
Tải trọng | Số tầng tối đa | Số hành khách tối đa | Giá thành |
300kg | 6 tầng | 2 – 4 người | Từ 1 tỷ đồng |
400 – 500kg | 6 tầng | 5 – 7 người | Từ 1,2 tỷ đồng |
4. Những lưu ý khi lựa chọn thang máy gia đình
Để chọn mua được một chiếc thang máy phù hợp với nhu cầu của gia đình, gia chủ cần chú ý xem xét một số yếu tố quan trọng như:
- Chọn thương hiệu thang máy uy tín: Thương hiệu thang máy uy tín thường đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Gia chủ nên chọn thương hiệu thang máy lâu năm, ưu tiên thang máy nhập khẩu được tin chọn ở nhiều quốc gia trên thế giới để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Chọn mẫu thang phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng: Mẫu thang phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu thực tế của gia đình. Gia chủ nên xác định rõ ngân sách, nhu cầu sử dụng (số người, số tầng) để chọn mẫu thang máy phù hợp nhất.
- Chọn thang máy có tính năng an toàn hiện đại: Các tính năng an toàn hiện đại được trang bị trên thang máy giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro sự cố. Vì vậy, khi chọn thang máy, gia chủ nên ưu tiên lựa chọn những loại thang máy có hệ thống an toàn tiên tiến như hệ thống phanh, cảm biến cửa, bộ cứu hộ tự động, điều khiển từ xa IoT,…
- Ưu tiên thang máy kính: Thang máy kính có cấu tạo chính từ kính cường lực cao cấp và khung thép chịu lực không chỉ có độ bền cao mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, tạo cảm giác thông thoáng cho ngôi nhà, đặc biệt phù hợp với những không gian nhà ở.
- Chọn thiết kế phù hợp: Mỗi ngôi nhà đều có những đặc điểm, phong cách khác nhau. Vì vậy, thang máy cần hài hòa với kiến trúc của không gian sống để tạo sự thống nhất và thẩm mỹ. Gia chủ có thể tham khảo các mẫu thiết kế được ưa chuộng trên thị trường và nhờ sự tư vấn của kiến trúc sư để chọn được thiết kế phù hợp.
- Chọn tải trọng và kích thước phù hợp: Chọn tải trọng và kích thước quá nhỏ sẽ dễ khiến thang máy gặp tình trạng quá tải trong quá trình sử dụng. Trái lại, kích thước và tải trọng quá lớn sẽ gây tốn kém chi phí và diện tích. Vì vậy, gia chủ cần đánh giá số lượng người sử dụng thường xuyên để tìm kiếm được loại thang máy có kích cỡ phù hợp.
5. 5 mẫu thang máy gia đình được ưa chuộng nhất hiện nay
Nếu gia chủ vẫn chưa lựa chọn được mẫu thang máy gia đình ưng ý thì có thể tham khảo ngay những thiết kế ấn tượng dưới đây:
6. Câu hỏi thường gặp về thang máy gia đình
Dưới đây là lời giải đáp cho một số thắc mắc thường gặp trong quá trình cân nhắc lắp đặt thang máy mà gia chủ có thể tham khảo:
6.1. Nhà mấy tầng nên lắp thang máy?
Gia chủ có thể lắp đặt thang máy cho những không gian nhà ở có từ 2 tầng trở lên. Với những gia đình có người già và trẻ nhỏ, thang máy không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà còn đảm bảo an toàn khi di chuyển.
6.2. Nhà ống có lắp thang máy được không?
CÓ, nhà ống hoàn toàn có thể lắp đặt thang máy. Tuy nhiên, để tối ưu không gian, gia chủ cần chú ý chọn loại thang máy phù hợp. Điều này không chỉ đảm bảo thang máy hoạt động hiệu quả mà còn giữ được tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Gia chủ có thể cân nhắc thi công thang máy ở góc nhà hoặc giếng trời để tiết kiệm diện tích. Nếu không gian trong nhà quá nhỏ, gia chủ cũng có thể lắp đặt thang máy ở bên ngoài, vừa tối ưu hóa diện tích bên trong, vừa tạo nét độc đáo cho kiến trúc ngôi nhà.
Hy vọng những thông tin tổng quan về thang máy trên đây đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi thang máy là gì. Nếu bạn muốn nhận tư vấn về các dòng thang máy gia đình hay còn vấn đề thắc mắc liên quan đến thang máy thì hãy liên hệ ngay tới Kalea qua:
Hotline: 1800 555 502 – 0911 454 238
Email: kalea_vietnam@kalealifts.com
Địa chỉ:
- Hà Nội: P.203, Tầng 2, Tòa nhà HITC 239 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
- TP. Hồ Chí Minh: Số 86 đường B2, Khu nhà phố Sari Town, KĐT SaLa, P. An Lợi Đông, Q. 2, Tp. Thủ Đức
- Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng
- Đà Nẵng: Số 438 đường 2/9, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
TÌM HIỂU THÊM VỀ THANG MÁY GIA ĐÌNH KALEA
Nếu Quý khách còn nhiều băn khoăn về lựa chọn, lắp đặt thang máy gia đình, hãy liên hệ với các chuyên gia tại Thang máy Kalea Việt Nam để được tư vấn chi tiết:
Hotline: 1800.555.502 hoặc 0911.454.238
Email: kalea_vietnam@kalealifts.com
Địa chỉ showroom và văn phòng:
- Tp. Hà Nội: P.203, Tầng 2, Tòa nhà HITC 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
- Tp. Hải Phòng: Số HD.68, KĐT Vinhomes Marina, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng.
- Tp. Đà Nẵng : Số 438 đường 2/9, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
- Tp. Hồ Chí Minh: Số 86 đường B2, Khu nhà phố Saritown, Khu đô thị SaLa, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Tp. Thủ Đức